1. Loại flavonoid nào được tìm thấy trong cây bạch quả (Ginkgo biloba) và có tác dụng cải thiện lưu thông máu não, tăng cường trí nhớ và chức năng nhận thức?
A. Rutin
B. Quercetin
C. Ginkgo flavonoid
D. Hesperidin
2. Loại diterpenoid nào được chiết xuất từ cây bách xù (Taxus baccata) và được sử dụng làm thuốc chống ung thư, đặc biệt là trong điều trị ung thư buồng trứng và ung thư vú?
A. Paclitaxel
B. Artemisinin
C. Camptothecin
D. Vinblastin
3. Loại polysaccharide nào được tìm thấy trong lô hội (Aloe vera) và có tác dụng làm dịu da, giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành vết thương?
A. Inulin
B. Pectin
C. Acemannan
D. Chitin
4. Alkaloid nào có trong cây Canh ki na (Cinchona) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Cafein
B. Quinin
C. Nicotin
D. Theobromin
5. Hợp chất iridoid glycoside nào được tìm thấy trong cây Noni (Morinda citrifolia) và được cho là có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa?
A. Aucubin
B. Xeronine
C. Gentiopicroside
D. Oleuropein
6. Alkaloid nào được tìm thấy trong cây ipecac (Cephaelis ipecacuanha) và có tác dụng gây nôn, được sử dụng trong trường hợp ngộ độc?
A. Emetin
B. Codein
C. Nicotin
D. Cafein
7. Loại iridoid glycoside nào được tìm thấy trong cây xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) và có tác dụng chống viêm, kháng virus và tăng cường hệ miễn dịch?
A. Aucubin
B. Xeronine
C. Andrographolide
D. Oleuropein
8. Loại flavonoid nào được tìm thấy trong táo (Malus domestica) và có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư?
A. Rutin
B. Quercetin
C. Ginkgo flavonoid
D. Hesperidin
9. Hợp chất nào được tìm thấy trong ớt (Capsicum) và có tác dụng giảm đau, chống viêm và kích thích tuần hoàn máu?
A. Allicin
B. Capsaicin
C. Gingerol
D. Menthol
10. Alkaloid nào được tìm thấy trong cây belladonna (Atropa belladonna) và có tác dụng làm giãn đồng tử, giảm tiết dịch và giảm co thắt cơ trơn?
A. Atropin
B. Codein
C. Nicotin
D. Cafein
11. Hợp chất flavonoid nào được tìm thấy trong cây cúc gai (Echinacea) và có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm và kháng virus?
A. Echinacea flavonoid
B. Rutin
C. Quercetin
D. Hesperidin
12. Hợp chất nào được tìm thấy trong trà xanh (Camellia sinensis) và có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư?
A. EGCG
B. Curcumin
C. Resveratrol
D. Vanillin
13. Loại stilbenoid nào được tìm thấy trong nho (Vitis vinifera) và có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư?
A. Paclitaxel
B. Artemisinin
C. Resveratrol
D. Vinblastin
14. Loại monoterpenoid nào được tìm thấy trong bạc hà (Mentha) và có tác dụng giảm đau, chống co thắt và làm mát?
A. Eucalyptol
B. Menthol
C. Terpinen-4-ol
D. Camphor
15. Alkaloid nào được tìm thấy trong cây ma hoàng (Ephedra sinica) và có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, được sử dụng trong các sản phẩm giảm cân và tăng cường năng lượng?
A. Efedrin
B. Codein
C. Pilokarpin
D. Nikotin
16. Alkaloid nào được tìm thấy trong cây cà độc dược (Datura stramonium) và có tác dụng kháng cholinergic, được sử dụng trong điều trị say tàu xe và co thắt cơ trơn?
A. Scopolamin
B. Emetin
C. Pilocarpin
D. Physostigmin
17. Loại tinh dầu nào được chiết xuất từ cây tràm trà (Melaleuca alternifolia) và nổi tiếng với đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm?
A. Eucalyptol
B. Menthol
C. Terpinen-4-ol
D. Camphor
18. Hợp chất nào được tìm thấy trong gừng (Zingiber officinale) và có tác dụng chống viêm, giảm buồn nôn và cải thiện tiêu hóa?
A. Allicin
B. Capsaicin
C. Gingerol
D. Menthol
19. Hợp chất nào được tìm thấy trong hoa oải hương (Lavandula angustifolia) và có tác dụng thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ?
A. Linalool
B. Capsaicin
C. Curcumin
D. Gingerol
20. Hợp chất triterpenoid saponin nào được tìm thấy trong nhân sâm (Panax ginseng) và có tác dụng tăng cường sức khỏe, giảm căng thẳng và cải thiện chức năng miễn dịch?
A. Ginsenosid
B. Diosgenin
C. Glycyrrhizin
D. Aescin
21. Hợp chất nào được tìm thấy trong tỏi (Allium sativum) và có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, và giảm cholesterol?
A. Allicin
B. Capsaicin
C. Gingerol
D. Menthol
22. Loại sesquiterpen lacton nào được chiết xuất từ cây ngải cứu (Artemisia annua) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Quassin
B. Artemisinin
C. Thapsigargin
D. Picrotoxin
23. Hợp chất phenolic nào được tìm thấy trong nghệ (Curcuma longa) và có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư?
A. Eugenol
B. Curcumin
C. Resveratrol
D. Vanillin
24. Alkaloid nào sau đây thường được sử dụng làm thuốc giảm đau và có nguồn gốc từ cây thuốc phiện?
A. Quinin
B. Atropin
C. Morphin
D. Cafein
25. Loại acid béo omega-3 nào được tìm thấy trong hạt lanh (Linum usitatissimum) và có tác dụng bảo vệ tim mạch, giảm viêm và hỗ trợ chức năng não?
A. EPA
B. DHA
C. ALA
D. GLA
26. Loại glycosid tim nào được chiết xuất từ câyDigitalis purpurea và được sử dụng để điều trị suy tim?
A. Digoxin
B. Salicin
C. Ginsenosid
D. Amygdalin
27. Hợp chất flavonoid nào được tìm thấy nhiều trong cây kế sữa (Silybum marianum) và có tác dụng bảo vệ gan?
A. Rutin
B. Silymarin
C. Quercetin
D. Hesperidin
28. Hợp chất nào được tìm thấy trong cây liễu trắng (Salix alba) và có tác dụng giảm đau, hạ sốt tương tự như aspirin?
A. Capsaicin
B. Salicin
C. Curcumin
D. Gingerol
29. Loại glycosid triterpenoid nào được tìm thấy trong cam thảo (Glycyrrhiza glabra) và có tác dụng chống viêm, long đờm và bảo vệ gan?
A. Ginsenosid
B. Diosgenin
C. Glycyrrhizin
D. Aescin
30. Alkaloid nào được tìm thấy trong cà phê (Coffea arabica) và có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, tăng cường sự tỉnh táo và cải thiện hiệu suất thể chất?
A. Scopolamin
B. Emetin
C. Pilocarpin
D. Cafein