1. Trong quản lý tài chính bệnh viện, khái niệm `điểm hòa vốn` (break-even point) có ý nghĩa gì?
A. Thời điểm bệnh viện đạt được lợi nhuận cao nhất
B. Thời điểm tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Thời điểm bệnh viện phải đóng cửa do thua lỗ
D. Thời điểm bệnh viện nhận được tài trợ lớn
2. Trong quản lý chất lượng xét nghiệm, việc thực hiện nội kiểm (internal quality control) có mục đích gì?
A. Đánh giá chất lượng xét nghiệm giữa các phòng xét nghiệm khác nhau
B. Đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và tin cậy trong quá trình thực hiện hàng ngày
C. Đánh giá năng lực của nhân viên xét nghiệm
D. So sánh kết quả xét nghiệm với các tiêu chuẩn quốc tế
3. Trong quản lý y tế dự phòng, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát dịch bệnh?
A. Điều trị bệnh nhân mắc bệnh
B. Tiêm chủng và nâng cao nhận thức về sức khỏe
C. Xây dựng bệnh viện hiện đại
D. Nhập khẩu thuốc đắt tiền
4. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản lý trong tổ chức y tế?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức
5. Hệ thống thanh toán theo định suất (capitation) trong bảo hiểm y tế có nghĩa là gì?
A. Thanh toán theo từng dịch vụ
B. Thanh toán một khoản tiền cố định cho mỗi người tham gia bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định
C. Thanh toán dựa trên chi phí thực tế phát sinh
D. Thanh toán theo nhóm bệnh
6. Trong quản lý rủi ro tại bệnh viện, loại rủi ro nào liên quan đến việc bệnh nhân bị nhiễm trùng trong quá trình điều trị?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro lâm sàng
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro hoạt động
7. Trong quản lý chất lượng bệnh viện, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ nhiễm trùng bệnh viện?
A. Tỷ lệ hài lòng của bệnh nhân
B. Tỷ lệ tử vong
C. Số ca nhiễm trùng trên 1000 ngày nằm viện
D. Thời gian nằm viện trung bình
8. Trong bối cảnh quản lý bệnh viện, `chu trình PDCA` (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Cải tiến liên tục chất lượng dịch vụ
C. Xây dựng chiến lược marketing
D. Quản lý tài chính
9. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc triển khai hệ thống bệnh án điện tử (EMR) tại các bệnh viện ở Việt Nam?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và vấn đề bảo mật thông tin
B. Dễ dàng triển khai và sử dụng
C. Không cần đào tạo nhân viên
D. Không cần bảo trì hệ thống
10. Trong quản lý y tế, khái niệm nào đề cập đến việc sử dụng thông tin và bằng chứng để đưa ra quyết định lâm sàng và quản lý dựa trên những gì đã được chứng minh là hiệu quả?
A. Quản lý chất lượng toàn diện
B. Y học chứng cứ
C. Tiếp thị dịch vụ y tế
D. Quản lý rủi ro
11. Theo Luật Bảo hiểm y tế, nguồn tài chính để chi trả cho bảo hiểm y tế bao gồm những nguồn nào?
A. Chỉ từ ngân sách nhà nước
B. Chỉ từ đóng góp của người dân
C. Từ ngân sách nhà nước, đóng góp của người dân và các nguồn hợp pháp khác
D. Chỉ từ viện trợ quốc tế
12. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa an toàn tại bệnh viện?
A. Xây dựng nhiều quy trình, quy định phức tạp
B. Khuyến khích nhân viên báo cáo sự cố và học hỏi từ sai lầm
C. Trừng phạt nghiêm khắc các sai sót
D. Giấu kín các sự cố để tránh ảnh hưởng đến uy tín bệnh viện
13. Khi bệnh viện áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân và cải tiến liên tục chất lượng dịch vụ
C. Tăng số lượng bệnh nhân
D. Đơn giản hóa quy trình khám chữa bệnh
14. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm tình trạng quá tải bệnh viện?
A. Xây thêm nhiều giường bệnh
B. Phát triển hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu và tăng cường khám chữa bệnh tại nhà
C. Hạn chế bệnh nhân nhập viện
D. Tăng chi phí khám chữa bệnh
15. Trong quản lý sự thay đổi (change management) tại bệnh viện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
B. Truyền thông rõ ràng, sự tham gia của nhân viên và sự hỗ trợ từ lãnh đạo
C. Giữ bí mật về các thay đổi
D. Chỉ tập trung vào thay đổi công nghệ
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân về chất lượng dịch vụ y tế?
A. Phỏng vấn sâu
B. Khảo sát bằng bảng hỏi
C. Quan sát trực tiếp
D. Tất cả các phương pháp trên
17. Theo quy định của Bộ Y tế, bệnh viện hạng I cần đáp ứng những tiêu chí cơ bản nào?
A. Quy mô trên 150 giường bệnh, có đầy đủ các chuyên khoa và trang thiết bị hiện đại
B. Chỉ cần có một số chuyên khoa cơ bản
C. Không yêu cầu về quy mô giường bệnh
D. Chủ yếu tập trung vào khám chữa bệnh bảo hiểm y tế
18. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý chuỗi cung ứng thuốc và vật tư y tế tại các bệnh viện ở Việt Nam?
A. Nguồn cung ứng dồi dào
B. Giá cả ổn định
C. Kiểm soát chất lượng và đảm bảo tính liên tục của nguồn cung
D. Quy trình đấu thầu đơn giản
19. Khi xây dựng kế hoạch truyền thông cho một chương trình y tế công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng các kênh truyền thông hiện đại nhất
B. Xác định rõ mục tiêu truyền thông và đối tượng mục tiêu
C. Đảm bảo chi phí truyền thông thấp nhất
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
20. Mục tiêu của việc phân tuyến kỹ thuật trong hệ thống khám chữa bệnh là gì?
A. Tập trung bệnh nhân về các bệnh viện tuyến trên
B. Đảm bảo người dân được tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp với trình độ chuyên môn của từng tuyến
C. Giảm chi phí khám chữa bệnh
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các bệnh viện
21. Đâu là vai trò quan trọng nhất của Hội đồng quản lý bệnh viện?
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của bệnh viện
B. Xây dựng chiến lược phát triển và giám sát hoạt động của bệnh viện
C. Tuyển dụng và sa thải nhân viên
D. Quyết định các vấn đề chuyên môn y khoa
22. Trong quản lý trang thiết bị y tế, việc bảo trì định kỳ có vai trò gì?
A. Giảm số lượng thiết bị cần mua mới
B. Đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, chính xác và kéo dài tuổi thọ
C. Tăng giá trị thanh lý thiết bị
D. Giảm chi phí sửa chữa đột xuất
23. Trong quản lý y tế công cộng, việc đánh giá tác động sức khỏe (health impact assessment) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chi phí của các chương trình y tế
B. Đánh giá tác động của các chính sách và dự án đến sức khỏe cộng đồng
C. Đánh giá năng lực của nhân viên y tế
D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ y tế
24. Điều gì là mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế?
A. Giảm số lượng nhân viên y tế
B. Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ và nâng cao hiệu quả hoạt động
C. Tăng chi phí hoạt động của bệnh viện
D. Hạn chế trao đổi thông tin giữa các khoa phòng
25. Mô hình tổ chức y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, liên tục và có sự phối hợp giữa các chuyên gia y tế khác nhau?
A. Mô hình bảo hiểm y tế toàn dân
B. Mô hình phòng khám đa khoa tư nhân
C. Mô hình chăm sóc sức khỏe ban đầu dựa trên đội nhóm
D. Mô hình bệnh viện tuyến tỉnh
26. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình làm việc trong bệnh viện?
A. Six Sigma
B. Lean Management
C. Balanced Scorecard
D. Kaizen
27. Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009, đối tượng nào được ưu tiên khám bệnh, chữa bệnh?
A. Người có thu nhập cao
B. Người có thẻ bảo hiểm y tế
C. Trẻ em dưới 6 tuổi, người khuyết tật nặng, người cao tuổi, người có công với cách mạng
D. Người nước ngoài
28. Điều gì là quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững tài chính cho một bệnh viện công?
A. Tăng số lượng giường bệnh
B. Cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên
C. Quản lý hiệu quả chi phí và tối ưu hóa doanh thu
D. Giảm số lượng bác sĩ chuyên khoa
29. Trong quản lý thông tin y tế, việc bảo mật thông tin bệnh nhân là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ bác sĩ điều trị
B. Chỉ điều dưỡng viên
C. Tất cả nhân viên y tế và những người có liên quan đến việc quản lý thông tin bệnh nhân
D. Chỉ người quản lý bệnh viện
30. Trong quản lý nguồn nhân lực của bệnh viện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân nhân tài?
A. Mức lương cao
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và môi trường làm việc tốt
C. Chế độ làm việc linh hoạt
D. Vị trí địa lý thuận lợi