Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toàn cầu hóa và văn hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toàn cầu hóa và văn hóa

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toàn cầu hóa và văn hóa

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm `đa văn hóa` (multiculturalism) đề cập đến điều gì?

A. Sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội hoặc trên thế giới.
B. Sự đồng nhất văn hóa trên toàn cầu.
C. Sự suy giảm của các nền văn hóa thiểu số.
D. Sự xung đột giữa các nền văn hóa.

2. Khái niệm `McDonalization` trong nghiên cứu về toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến điều gì?

A. Sự lan rộng của văn hóa ẩm thực McDonald`s trên toàn thế giới.
B. Quá trình các nguyên tắc của nhà hàng thức ăn nhanh McDonald`s thống trị nhiều lĩnh vực của xã hội.
C. Sự suy giảm của các nhà hàng truyền thống do sự cạnh tranh từ McDonald`s.
D. Việc McDonald`s sử dụng các nguyên liệu địa phương trong thực đơn của mình.

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm `văn hóa đại chúng` (popular culture) thường được hiểu là gì?

A. Văn hóa được bảo trợ bởi nhà nước.
B. Văn hóa của giới tinh hoa.
C. Văn hóa được đông đảo quần chúng ưa chuộng và tiêu thụ.
D. Văn hóa truyền thống được lưu giữ qua nhiều thế hệ.

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của du lịch văn hóa bền vững có vai trò gì?

A. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch mà không quan tâm đến tác động đến văn hóa địa phương.
B. Góp phần bảo tồn di sản văn hóa, tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương, và nâng cao nhận thức về văn hóa.
C. Chỉ làm tăng nguy cơ thương mại hóa văn hóa.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của các công ty du lịch lớn.

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `văn hóa lai` (hybrid culture) được hình thành như thế nào?

A. Do sự áp đặt văn hóa của một quốc gia lên các quốc gia khác.
B. Do sự pha trộn và kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau từ nhiều nguồn gốc.
C. Do sự suy giảm của văn hóa truyền thống.
D. Do sự cô lập văn hóa giữa các quốc gia.

6. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `chủ nghĩa dân tộc văn hóa` (cultural nationalism) có thể được hiểu là gì?

A. Sự ủng hộ các chính sách văn hóa mang tính toàn cầu.
B. Sự đề cao và bảo vệ văn hóa của một quốc gia, thường đi kèm với sự bài ngoại.
C. Sự pha trộn văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự suy giảm ảnh hưởng của văn hóa truyền thống.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về sự toàn cầu hóa văn hóa?

A. Sự phổ biến của phim Hollywood trên toàn thế giới.
B. Việc một công ty đa quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn lao động khác nhau ở mỗi quốc gia.
C. Sự lan rộng của các thương hiệu thời trang quốc tế.
D. Việc giới trẻ ở nhiều quốc gia cùng nghe một loại nhạc.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới?

A. Tổ chức các lễ hội văn hóa, triển lãm nghệ thuật ở nước ngoài.
B. Sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, sách báo.
C. Hạn chế sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức văn hóa quốc tế.
D. Khuyến khích du lịch văn hóa.

9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một đặc điểm của văn hóa?

A. Tính kế thừa và phát triển.
B. Tính ổn định tuyệt đối và bất biến theo thời gian.
C. Tính đa dạng và bản sắc riêng.
D. Tính tương tác và giao thoa.

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự phản ứng của văn hóa địa phương đối với toàn cầu hóa?

A. Sự chấp nhận hoàn toàn và không phê phán các giá trị văn hóa ngoại lai.
B. Việc các nghệ sĩ địa phương kết hợp các yếu tố truyền thống vào các tác phẩm hiện đại.
C. Sự từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự đồng nhất văn hóa với các quốc gia khác.

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có ý nghĩa gì?

A. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử và không liên quan đến hiện tại.
B. Giúp duy trì bản sắc văn hóa dân tộc, tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa.
C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
D. Chỉ làm chậm quá trình phát triển kinh tế.

12. Toàn cầu hóa đã tạo ra những cơ hội nào cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam?

A. Chỉ tạo ra những thách thức và không có cơ hội nào.
B. Cơ hội tiếp cận với các nguồn lực và kinh nghiệm quốc tế, quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
C. Chỉ làm suy yếu văn hóa truyền thống.
D. Chỉ tạo ra sự phụ thuộc vào văn hóa nước ngoài.

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làm thế nào để cân bằng giữa việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và tiếp thu các giá trị văn hóa mới?

A. Chỉ tập trung vào bảo tồn bản sắc văn hóa mà không tiếp thu bất kỳ giá trị mới nào.
B. Chỉ tiếp thu các giá trị văn hóa mới mà bỏ qua bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Chọn lọc và tiếp thu các giá trị văn hóa mới phù hợp với bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống.
D. Để mọi thứ diễn ra tự nhiên mà không cần có sự can thiệp.

14. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?

A. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
B. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa truyền thống.
C. Tăng cường giáo dục về lịch sử, văn hóa và truyền thống dân tộc cho thế hệ trẻ.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa.

15. Chính sách nào sau đây có thể giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Khuyến khích sử dụng rộng rãi tiếng nước ngoài trong giáo dục và truyền thông.
B. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước khác.
C. Đầu tư vào việc nghiên cứu, bảo tồn và quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa.

16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn văn hóa.
C. Chỉ trích chính phủ và các doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Hỗ trợ các nghệ sĩ và nhà văn trẻ.
B. Khuyến khích sự giao lưu và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa.
C. Áp đặt các quy tắc và giới hạn nghiêm ngặt đối với sự sáng tạo.
D. Đầu tư vào giáo dục nghệ thuật và văn hóa.

18. Theo bạn, đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa Việt Nam?

A. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
B. Chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa phù hợp với价值观 của Việt Nam.
C. Tăng cường giáo dục, nâng cao ý thức tự tôn dân tộc và khả năng chọn lọc, tiếp thu văn hóa.
D. Phớt lờ những tác động tiêu cực và để mọi thứ diễn ra tự nhiên.

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của internet và mạng xã hội ảnh hưởng đến văn hóa như thế nào?

A. Chỉ làm suy giảm văn hóa truyền thống.
B. Chỉ tạo ra sự lan truyền thông tin sai lệch.
C. Tạo ra cơ hội giao lưu, học hỏi văn hóa, đồng thời cũng đặt ra thách thức về bảo tồn bản sắc.
D. Không có ảnh hưởng gì đến văn hóa.

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về `toàn cầu hóa từ dưới lên` (globalization from below) trong lĩnh vực văn hóa?

A. Sự lan truyền của các phong trào xã hội dân sự xuyên quốc gia.
B. Việc một nghệ sĩ đường phố địa phương trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ internet.
C. Việc một chính phủ áp đặt các chính sách văn hóa lên người dân.
D. Sự phát triển của các cộng đồng trực tuyến dựa trên sở thích văn hóa chung.

21. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự thiếu quan tâm của chính phủ.
C. Sự xói mòn các giá trị truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai và lối sống hiện đại.
D. Sự thiếu hợp tác quốc tế.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống?

A. Việc thay thế hoàn toàn các hình thức nghệ thuật truyền thống bằng các hình thức nghệ thuật hiện đại.
B. Việc số hóa các tài liệu cổ, xây dựng các bảo tàng ảo, và sử dụng ứng dụng di động để giới thiệu về văn hóa.
C. Việc cấm sử dụng internet và các thiết bị công nghệ trong các hoạt động văn hóa.
D. Việc chỉ tập trung vào phát triển công nghệ mà không quan tâm đến văn hóa.

23. Điều gì KHÔNG phải là một hệ quả tiềm tàng của toàn cầu hóa đối với văn hóa?

A. Sự xói mòn bản sắc văn hóa địa phương.
B. Sự hình thành các nền văn hóa lai (hybrid cultures).
C. Sự gia tăng tính đồng nhất văn hóa trên toàn cầu.
D. Sự phục hưng và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

24. Toàn cầu hóa tác động đến văn hóa thông qua những kênh chính nào sau đây?

A. Chỉ thông qua du lịch và di cư.
B. Chủ yếu qua các hoạt động ngoại giao chính trị.
C. Thông qua truyền thông, internet, du lịch, di cư, thương mại và đầu tư.
D. Chỉ thông qua các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

25. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa đối với văn hóa?

A. Sự đồng nhất văn hóa trên toàn cầu.
B. Sự suy giảm của các ngôn ngữ địa phương.
C. Sự tiếp thu và học hỏi các giá trị văn hóa mới, làm phong phú đời sống tinh thần.
D. Sự mất mát hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc.

26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng `thương hiệu văn hóa` quốc gia có ý nghĩa gì?

A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
B. Quảng bá hình ảnh quốc gia, thu hút du lịch và đầu tư, và tăng cường sức mạnh mềm.
C. Chỉ làm tăng nguy cơ thương mại hóa văn hóa.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của các doanh nghiệp lớn.

27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của truyền thông đại chúng đối với văn hóa là gì?

A. Truyền thông đại chúng chỉ phản ánh văn hóa hiện tại mà không có tác động đến sự thay đổi văn hóa.
B. Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá, định hình và thay đổi các giá trị văn hóa.
C. Truyền thông đại chúng chỉ phục vụ mục đích giải trí mà không liên quan đến văn hóa.
D. Truyền thông đại chúng chỉ tập trung vào việc bảo tồn văn hóa truyền thống.

28. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến phong tục tập quán của một quốc gia?

A. Việc chính phủ tăng cường kiểm soát các hoạt động văn hóa.
B. Sự du nhập và phổ biến của các trào lưu thời trang, âm nhạc, và ẩm thực từ các quốc gia khác.
C. Việc người dân địa phương chỉ sử dụng các sản phẩm truyền thống.
D. Sự suy giảm hoàn toàn của các lễ hội truyền thống.

29. Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với văn hóa là gì?

A. Sự gia tăng chi phí sản xuất văn hóa.
B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trong ngành văn hóa.
C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc do sự áp đảo của văn hóa ngoại lai.
D. Sự giảm sút quan tâm của giới trẻ đối với văn hóa.

30. Theo UNESCO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để bảo vệ sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Thúc đẩy các chính sách bảo hộ văn hóa.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về văn hóa.
C. Hạn chế sự tiếp cận của người dân với các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
D. Đầu tư vào giáo dục và nâng cao nhận thức về văn hóa.

1 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm 'đa văn hóa' (multiculturalism) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

2. Khái niệm 'McDonalization' trong nghiên cứu về toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm 'văn hóa đại chúng' (popular culture) thường được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của du lịch văn hóa bền vững có vai trò gì?

5 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'văn hóa lai' (hybrid culture) được hình thành như thế nào?

6 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

6. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'chủ nghĩa dân tộc văn hóa' (cultural nationalism) có thể được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về sự toàn cầu hóa văn hóa?

8 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới?

9 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một đặc điểm của văn hóa?

10 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự phản ứng của văn hóa địa phương đối với toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

12. Toàn cầu hóa đã tạo ra những cơ hội nào cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam?

13 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làm thế nào để cân bằng giữa việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và tiếp thu các giá trị văn hóa mới?

14 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

14. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?

15 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

15. Chính sách nào sau đây có thể giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa là gì?

17 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

18. Theo bạn, đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa Việt Nam?

19 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của internet và mạng xã hội ảnh hưởng đến văn hóa như thế nào?

20 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về 'toàn cầu hóa từ dưới lên' (globalization from below) trong lĩnh vực văn hóa?

21 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

21. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

22 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống?

23 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

23. Điều gì KHÔNG phải là một hệ quả tiềm tàng của toàn cầu hóa đối với văn hóa?

24 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

24. Toàn cầu hóa tác động đến văn hóa thông qua những kênh chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

25. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa đối với văn hóa?

26 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng 'thương hiệu văn hóa' quốc gia có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của truyền thông đại chúng đối với văn hóa là gì?

28 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến phong tục tập quán của một quốc gia?

29 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

29. Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với văn hóa là gì?

30 / 30

Category: Toàn cầu hóa và văn hóa

Tags: Bộ đề 9

30. Theo UNESCO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để bảo vệ sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?