1. Một lời quảng cáo hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí AIDA, trong đó `A` đại diện cho yếu tố nào?
A. Action (Hành động).
B. Attention (Thu hút sự chú ý).
C. Assurance (Đảm bảo).
D. Affordability (Giá cả phải chăng).
2. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ có tính chất nhạy cảm (ví dụ: sản phẩm sức khỏe), điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ?
A. Sử dụng ngôn ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, tránh gây hiểu lầm hoặc hoang mang cho người tiêu dùng.
C. Tập trung vào việc tạo ra những lời hứa hẹn quá mức về hiệu quả.
D. Sử dụng hình ảnh không phù hợp để tăng tính hấp dẫn.
3. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dành cho trẻ em, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để kích thích trí tuệ của trẻ.
B. Tuân thủ các quy định về quảng cáo dành cho trẻ em và tránh sử dụng hình ảnh gây hiểu lầm.
C. Tập trung vào giá cả và khuyến mãi để thu hút phụ huynh.
D. Sử dụng các nhân vật hoạt hình nổi tiếng mà không có sự cho phép.
4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG nên có trong một lời quảng cáo trung thực?
A. Thông tin chính xác về sản phẩm/dịch vụ.
B. Lời hứa hẹn về kết quả không có căn cứ.
C. So sánh khách quan với các sản phẩm/dịch vụ khác.
D. Chứng thực từ khách hàng đã sử dụng.
5. Trong các loại quảng cáo sau, loại nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài?
A. Quảng cáo giảm giá ngắn hạn.
B. Quảng cáo tập trung vào việc giải quyết vấn đề của khách hàng và truyền tải giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Quảng cáo so sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
D. Quảng cáo sử dụng các chiêu trò gây sốc.
6. Trong quảng cáo, `retargeting` là gì?
A. Chiến lược nhắm mục tiêu lại vào những khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu.
B. Chiến lược thay đổi thông điệp quảng cáo liên tục để thu hút sự chú ý.
C. Chiến lược giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Chiến lược sử dụng lại những quảng cáo đã từng thành công trong quá khứ.
7. Kiểu quảng cáo nào thường sử dụng người nổi tiếng để tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý?
A. Quảng cáo truyền miệng.
B. Quảng cáo ẩn.
C. Quảng cáo sử dụng người đại diện thương hiệu (endorser).
D. Quảng cáo so sánh.
8. Trong quảng cáo, `tone of voice` (giọng văn) là gì?
A. Âm lượng của quảng cáo trên radio hoặc TV.
B. Phong cách và cảm xúc mà quảng cáo truyền tải.
C. Tốc độ đọc của người đọc quảng cáo.
D. Loại nhạc được sử dụng trong quảng cáo.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cung cấp thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
D. Làm hài lòng tất cả mọi người.
10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất khi xác định đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch quảng cáo?
A. Sở thích cá nhân của người viết quảng cáo.
B. Ngân sách dành cho quảng cáo.
C. Đặc điểm nhân khẩu học và tâm lý của khách hàng tiềm năng.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của công ty.
11. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ có tính chất hài hước, điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc?
A. Sử dụng những trò đùa gây cười bằng mọi giá, kể cả khi chúng không liên quan đến sản phẩm.
B. Đảm bảo rằng sự hài hước phù hợp với đối tượng mục tiêu và không gây phản cảm.
C. Sử dụng những câu chuyện cười đã cũ và quen thuộc.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và gây tranh cãi.
12. Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc kể một câu chuyện hấp dẫn để kết nối với khán giả?
A. Viết theo phong cách trực tiếp, nêu bật tính năng sản phẩm.
B. Sử dụng các con số và thống kê để chứng minh hiệu quả.
C. Viết theo lối kể chuyện (storytelling).
D. Tập trung vào việc tạo ra những câu slogan ngắn gọn, dễ nhớ.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ có giá cao?
A. Nhấn mạnh vào giá trị và lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
B. Chứng minh sự xứng đáng của giá cả thông qua chất lượng và trải nghiệm.
C. Tập trung vào việc giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
D. Tạo dựng hình ảnh sang trọng và đẳng cấp cho sản phẩm/dịch vụ.
14. Trong quảng cáo, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thông điệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
B. Lặp lại thông điệp một cách sáng tạo và nhất quán.
C. Thay đổi thông điệp liên tục để tạo sự mới mẻ.
D. Sử dụng quá nhiều thông tin trong một quảng cáo.
15. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ dành cho người cao tuổi, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung và hiện đại.
B. Sử dụng phông chữ lớn, rõ ràng và ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
C. Tập trung vào các tính năng phức tạp của sản phẩm.
D. Sử dụng hình ảnh người mẫu trẻ tuổi và năng động.
16. Khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng hashtag một cách bừa bãi để tăng khả năng hiển thị.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ và tương tác.
C. Viết những đoạn văn dài, mô tả chi tiết về sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, khó hiểu.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo?
A. Số lượng người tiếp cận được (reach).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness).
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
18. Trong quảng cáo, `storyboard` được sử dụng để làm gì?
A. Viết kịch bản chi tiết cho quảng cáo.
B. Lên kế hoạch truyền thông cho chiến dịch quảng cáo.
C. Phác thảo hình ảnh và nội dung của quảng cáo theo từng cảnh.
D. Đánh giá hiệu quả của quảng cáo sau khi phát sóng.
19. Trong quảng cáo, `banner blindness` là hiện tượng gì?
A. Người dùng không nhìn thấy quảng cáo banner vì họ bị mù màu.
B. Người dùng bỏ qua quảng cáo banner vì họ đã quá quen thuộc với chúng.
C. Quảng cáo banner không hiển thị đúng kích thước trên các thiết bị khác nhau.
D. Quảng cáo banner chứa quá nhiều thông tin gây rối mắt.
20. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?
A. Thiết kế và nội dung của trang web đích (landing page).
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chính xác.
C. Mức độ liên quan của quảng cáo đến nhu cầu của khách hàng.
D. Màu sắc yêu thích của người viết quảng cáo.
21. Trong quảng cáo, `native advertising` là gì?
A. Quảng cáo được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa nhập với nội dung tự nhiên của trang web hoặc ứng dụng.
C. Quảng cáo được tạo ra bởi người bản xứ.
D. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
22. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ mới ra mắt, nên tập trung vào điều gì?
A. So sánh trực tiếp với các sản phẩm đã có trên thị trường, dù chưa có kiểm chứng.
B. Tạo sự tò mò và mong muốn trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ.
C. Giấu thông tin về giá cả để tạo bất ngờ.
D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu để tạo cảm giác cao cấp.
23. Trong quảng cáo, `call to action` (kêu gọi hành động) có nghĩa là gì?
A. Lời giải thích chi tiết về tính năng của sản phẩm.
B. Lời mời khách hàng tham gia một sự kiện.
C. Lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng, đăng ký, hoặc liên hệ.
D. Lời xin lỗi vì những bất tiện mà sản phẩm có thể gây ra.
24. Trong quảng cáo, USP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition (Điểm bán hàng độc nhất).
B. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ phổ quát).
C. United States Patent (Bằng sáng chế Hoa Kỳ).
D. User Satisfaction Percentage (Phần trăm hài lòng của người dùng).
25. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ có tính năng bảo vệ môi trường, điều gì quan trọng nhất cần thể hiện?
A. Nhấn mạnh vào giá cả rẻ để thu hút khách hàng.
B. Chứng minh tác động tích cực của sản phẩm/dịch vụ đối với môi trường và xã hội.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương và phóng đại về lợi ích.
D. Giấu thông tin về quy trình sản xuất để tránh bị chỉ trích.
26. Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
A. Số tiền mà tổ chức đã quyên góp được.
B. Tác động tích cực mà tổ chức mang lại cho cộng đồng và những người cần giúp đỡ.
C. Thông tin về các nhà tài trợ lớn của tổ chức.
D. Chi phí hoạt động của tổ chức.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có nhiều tính năng phức tạp?
A. Tập trung vào những tính năng quan trọng nhất và dễ hiểu nhất đối với khách hàng.
B. Sử dụng hình ảnh minh họa để giúp khách hàng hình dung rõ hơn về sản phẩm.
C. Giải thích tất cả các tính năng một cách chi tiết, sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
D. Đưa ra ví dụ cụ thể về cách sản phẩm giải quyết vấn đề cho khách hàng.
28. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần làm?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp để gây ấn tượng.
B. Tập trung vào tất cả các tính năng của sản phẩm.
C. Xác định và nhấn mạnh lợi ích chính mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. So sánh trực tiếp với các sản phẩm cạnh tranh, dù không có căn cứ.
29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hình ảnh trong quảng cáo?
A. Thu hút sự chú ý của người xem.
B. Truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn cho nội dung bằng chữ.
30. Trong quảng cáo, `brand voice` (tiếng nói thương hiệu) dùng để chỉ điều gì?
A. Âm thanh đặc trưng được sử dụng trong các quảng cáo trên radio.
B. Phong cách giao tiếp nhất quán mà thương hiệu sử dụng trong tất cả các kênh truyền thông.
C. Giọng đọc của người đại diện thương hiệu.
D. Bài hát chủ đề của thương hiệu.